Có 2 kết quả:
亏欠 kuī qiàn ㄎㄨㄟ ㄑㄧㄢˋ • 虧欠 kuī qiàn ㄎㄨㄟ ㄑㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall short of
(2) to have a deficit
(3) deficit
(4) deficiency
(2) to have a deficit
(3) deficit
(4) deficiency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall short of
(2) to have a deficit
(3) deficit
(4) deficiency
(2) to have a deficit
(3) deficit
(4) deficiency
Bình luận 0