Có 2 kết quả:

亏欠 kuī qiàn ㄎㄨㄟ ㄑㄧㄢˋ虧欠 kuī qiàn ㄎㄨㄟ ㄑㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall short of
(2) to have a deficit
(3) deficit
(4) deficiency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall short of
(2) to have a deficit
(3) deficit
(4) deficiency

Bình luận 0